who
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: who
Phát âm : /hu:/
+ đại từ nghi vấn
- ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào
- who came?
người nào đ đến?
- who is speaking?
ai đang nói đó?
- who came?
+ đại từ quan hệ
- (những) người mà; hắn, họ
- the witnesses were called, who declared...
những nhân chứng được gọi đến, đ khai...
- this is the man who wanted to see you
đây là người muốn gặp anh
- the witnesses were called, who declared...
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
World Health Organization WHO
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "who"
Lượt xem: 858