--

wilderness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wilderness

Phát âm : /'wild nis/

+ danh từ

  • vùng hoang vu, vùng hoang d
  • phần bỏ hoang (trong khu vườn)
  • ni vắng vẻ tiêu điều, ni hoang tàn
    • a wilderness of streets
      những d y phố hoang tàn
  • vô vàn, vô số
  • a voice in the wilderness
    • tiếng kêu trong sa mạc (nghĩa bóng)
  • wandering in the wilderness
    • (chính trị) không nắm chính quyền (đng)
Từ liên quan
Lượt xem: 838