yugoslav
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yugoslav
Phát âm : /'ju:gou'sla:v/ Cách viết khác : (Yugoslavian) /'ju:gou'sla:vjən/
+ tính từ
- (Yugoslavian) (thuộc) Nam tư
+ danh từ
- (Yugoslavian) người Nam tư
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Yugoslavian Yugoslav Jugoslav Jugoslavian
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yugoslav"
- Những từ có chứa "yugoslav":
yugoslav yugoslavian
Lượt xem: 601