--

aback

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aback

Phát âm : /ə'bæk/

+ phó từ

  • lùi lại, trở lại phía sau
    • to stand aback from
      đứng lùi lại để tránh
  • (hàng hải) bị thổi ép vào cột buồm (buồm)
    • to be taken aback
      (hàng hải) bị gió thổi ép vào cột buồm
  • (nghĩa bóng) sửng sốt, ngạc nhiên
    • to be taken aback by the news
      sửng sốt vì cái tin đó
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aback"
Lượt xem: 903