abbreviated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abbreviated
Phát âm : /ə'bri:vietid/
+ tính từ
- tóm tắt; viết tắt; rút ngắn lại
- ngắn cũn cỡn (quần áo...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abbreviated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "abbreviated":
abbreviate abbreviated - Những từ có chứa "abbreviated":
abbreviated unabbreviated
Lượt xem: 598