--

abdicant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abdicant

Phát âm : /'æbdikeitə/ Cách viết khác : (abdicant) /'æbdikənt/

+ danh từ

  • người từ bỏ
  • người thoái vị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abdicant"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "abdicant"
    abdicant abducent
Lượt xem: 618