abdicate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abdicate
Phát âm : /'æbdikeit/
+ ngoại động từ
- từ bỏ (quyền lợi, địa vị...)
- to abdicate a position
từ bỏ một địa vị
- to abdicate all one's rights
từ bỏ mọi quyền lợi
- to abdicate a position
+ nội động từ
- thoái vị, từ ngôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abdicate"
Lượt xem: 646