--

aberration

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aberration

Phát âm : /æ'be'reiʃn/

+ danh từ

  • sự lầm lạc; phút lầm lạc
  • sự kém trí khôn, sự loạn trí
  • sự khác thường
  • (vật lý) quang sai
    • lateral aberration
      quang sai ngang
  • (thiên văn học) tính sai
    • secular aberration
      tính sai trường kỳ
    • annual aberration
      tính sai hằng năm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aberration"
Lượt xem: 564