abhorrent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abhorrent
Phát âm : /əb'hɔrənt/
+ tính từ
- ghê tởm, đáng ghét
- to be abhorrent to someone
ghê tởm đối với ai, bị ai ghê tởm, bị ai ghét cay ghét đắng
- to be abhorrent to someone
- (+ from) trái với, mâu thuẫn với, không hợp với
- conduct abhorrent from principles
tư cách mâu thuẫn với phép tắc
- conduct abhorrent from principles
- (từ cổ,nghĩa cổ) (+ of) ghê tởm, ghét cay ghét đắng
- to be abhorrent of something
ghê tởm cái gì, ghét cay ghét đắng cái gì
- to be abhorrent of something
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
detestable obscene repugnant repulsive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abhorrent"
Lượt xem: 616