--

ablated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ablated

+ Adjective

  • bị mài mòn, tiêu mòn, bốc hơi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ablated"
Lượt xem: 558