ablen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ablen
Phát âm : /'æblin/ Cách viết khác : (ablet) /'æblit/
+ danh từ
- (động vật học) cá aplet, cá vảy bạc (họ cá chép)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ablen"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ablen":
abalone ablen abloom - Những từ có chứa "ablen":
ablen abominableness adaptableness adorableness advisableness affableness agreeableness alterableness amenableness amiableness more...
Lượt xem: 522