--

abnegate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abnegate

Phát âm : /'æbnigeit/

+ ngoại động từ

  • nhịn (cái gì)
  • bỏ (đạo)
  • từ bỏ (quyền lợi...); từ chối không nhận (đặc quyền...)
Lượt xem: 479