--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
abolitionist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
abolitionist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abolitionist
Phát âm : /,æbə'liʃənist/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
người theo chủ nghĩa bãi nô
Lượt xem: 526
Từ vừa tra
+
abolitionist
:
người theo chủ nghĩa bãi nô