--

abreast

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abreast

Phát âm : /ə'brest/

+ phó từ

  • cùng hàng, sóng hàng, ngang nhau; sát nhau, sát vai, bên cạnh
    • to walk abreast
      đi sóng hàng với nhau
    • abreast the times
      theo kịp thời đại
  • to keep abreast of (with)
    • (xem) keep
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abreast"
Lượt xem: 564