--

abrogate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abrogate

Phát âm : /'æbrougeit/

+ ngoại động từ

  • bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu; bài trừ
    • backward customs musr be abrogated
      phải bài trừ những hủ tục
    • to abrogate a law
      huỷ bỏ một đạo luật
Lượt xem: 460