--

absorbedly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: absorbedly

Phát âm : /əb'sɔ:bidli/

+ phó từ

  • miệt mài, mê mải; say mê, chăm chú
Lượt xem: 338