--

absorbent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: absorbent

Phát âm : /əb'sɔ:bənt/

+ tính từ

  • hút nước, thấm hút
    • absorbent cotton wood
      bông hút nước

+ danh từ

  • chất hút thu; máy hút thu
  • (thực vật học); (động vật học) cơ quan hút thu (các chất dinh dưỡng)
Từ liên quan
Lượt xem: 672