abstain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abstain
Phát âm : /əb'stein/
+ nội động từ
- kiêng, kiêng khem, tiết chế
- to abstain from alcohol
kiêng rượu
- to abstain from alcohol
- kiêng rượu
- (tôn giáo) ăn chay ((cũng) to abstain from meat)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abstain"
Lượt xem: 701