--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
abstergent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
abstergent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abstergent
Phát âm : /əb'stə:dʤnt/
+ tính từ
tẩy, làm sạch
+ danh từ
(y học) thuốc làm sạch (vết thương)
Lượt xem: 337
Từ vừa tra
+
abstergent
:
tẩy, làm sạch