--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
abstersive
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
abstersive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abstersive
Phát âm : /əb'stə:siv/
+ tính từ
tẩy, làm sạch
Lượt xem: 227
Từ vừa tra
+
abstersive
:
tẩy, làm sạch
+
foot-way
:
vỉa hè
+
boneheaded
:
(nói một cách thân mật) ngu đần, đần độn, dốt nát
+
occidentalize
:
tây phương hoá, Âu tây hoá
+
draftsman
:
người phác thảo, người phác hoạ, người vẽ đồ án, người vẽ sơ đồ thiết kế; người dự thảo (đạo luật...)