abstractedly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abstractedly
Phát âm : /æb'stræktidli/
+ phó từ
- trừu tượng; lý thuyết
- lơ đãng
- tách ra, riêng ra
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
absently inattentively absentmindedly
Lượt xem: 413