abstraction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abstraction
Phát âm : /æb'strækʃn/
+ danh từ
- sự trừu tượng, sự trừu tượng hoá
- cách nhìn trừu tượng, quan điểm trừu tượng; khái niệm trừu tượng; vật trừu tượng
- sự lơ đãng
- sự chiết ra, sự rút ra
- sự lấy trộm, sự ăn cắp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
abstract entity abstractedness generalization generalisation abstract
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abstraction"
- Những từ có chứa "abstraction":
abstraction abstractionism abstractionist
Lượt xem: 492