abundant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abundant
Phát âm : /ə'bʌndənt/
+ tính từ
- phong phú, nhiều, chan chứa; thừa thãi, dư dật
- to be abundant in something
có nhiều cái gì
- an abundant year
năm được mùa lớn
- to be abundant in something
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abundant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "abundant":
abundant appendant - Những từ có chứa "abundant":
abundant overabundant superabundant - Những từ có chứa "abundant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bỗ bã thịnh soạn sung mãn doanh chẳng những nhiều dồi dào bội thu Nùng khí huyết more...
Lượt xem: 836