abyssal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abyssal
Phát âm : /ə'bisəl/
+ tính từ
- sâu thăm thảm, sâu như vực thẳm, sâu không dò được
- abyssal depth
chỗ biển sâu nhất
- abyssal depth
- (thuộc) biển thẳm
- abyssal mund
bùn biển thẳm
- abyssal mund
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
abysmal unfathomable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abyssal"
Lượt xem: 479