--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
accelerando
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
accelerando
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accelerando
+ Adjective
tăng dần nhịp độ, tốc độ
+ Adverb
nhanh lên
+ Noun
nhịp độ tăng dần lên của bản nhạc
Lượt xem: 355
Từ vừa tra
+
accelerando
:
tăng dần nhịp độ, tốc độ
+
high-stepped
:
bước cao chân, giơ cao chân
+
chạng vạng
:
Twilight, dusktừ mờ sáng đến chạng vạngfrom dawn to dusktrời đã chạng vạngit is twilightchạng vạng tối, anh ta mới vềonly at dusk did he come back
+
nature study
:
sự nghiên cứu thiên nhiên
+
con cón
:
Nimblecon cón chạy đito run off nimblybước chân con cónnimble steps