--

accelerating

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accelerating

Phát âm : /æk'seləreitiɳ/

+ tính từ

  • làm nhanh thêm
  • gia tốc
    • accelerating force
      (vật lý) lực gia tốc
Lượt xem: 436