--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
accelerating
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
accelerating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accelerating
Phát âm : /æk'seləreitiɳ/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
làm nhanh thêm
gia tốc
accelerating force
(vật lý) lực gia tốc
Lượt xem: 436
Từ vừa tra
+
accelerating
:
làm nhanh thêm