--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
accelerative
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
accelerative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accelerative
Phát âm : /æk'selərətiv/
+ tính từ
làm nhanh thên, làm mau thêm
Lượt xem: 358
Từ vừa tra
+
accelerative
:
làm nhanh thên, làm mau thêm
+
buffeted
:
bị gió bão vùi dập, ba chìm bảy nổi, bị vận đen, sự bất hạnh đeo bám
+
dát
:
to laminate; to make thinner
+
news story
:
bài phóng sự, bài tường thuật
+
đóng đai
:
Hoop (a barrel)