--

acceptant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acceptant

+ Adjective

  • vui lòng chấp thuận, sẵn lòng chấp nhận
    • He's acceptive of every new idea
      Anh ta sẵn sàng chấp thuận mọi ý tưởng mới.
Lượt xem: 441