accessible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accessible
Phát âm : /æk'sesəbl/
+ tính từ
- có thể tới được, có thể gần được
- the remote hamlet is accessible by bicycle
cái xóm nghèo hẻo lánh đó có thể đi xe đạp đến được
- the remote hamlet is accessible by bicycle
- dễ bị ảnh hưởng
- accessible to bribery
dễ hối lộ, dễ đút lót
- accessible to bribery
- dễ gần (người)
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
inaccessible unaccessible
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "accessible"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "accessible":
accessible assessable - Những từ có chứa "accessible":
accessible inaccessible inaccessibleness machine-accessible
Lượt xem: 2200