--

accipitral

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accipitral

Phát âm : /æk'sipitrəl/

+ tính từ

  • (thuộc) chim ưng; như chim ưng
  • tham mồi (như chim ưng); tham tàn
  • tinh mắt (như chim ưng)
Lượt xem: 279