accommodation unit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accommodation unit
Phát âm : /ə,kɔmə'deiʃn,ju:nit/
+ danh từ
- nơi ở
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "accommodation unit"
- Những từ có chứa "accommodation unit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lữ thứ ăn ở chỉ huy trưởng phật lăng dảnh đoàn trưởng phiên hiệu phân đội đơn vị quắn more...
Lượt xem: 858