accommodative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accommodative+ Adjective
- có khuynh hướng hòa giải, dàn hòa, hòa thuận
- sẵn lòng điều chỉnh các mối bất đồng để đạt được thỏa thuận
- có ích vì mang lại sự điều chỉnh hài hòa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
reconciling cooperative accommodating - Từ trái nghĩa:
unaccommodating unobliging
Lượt xem: 1014
Từ vừa tra