--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
accoucheur
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
accoucheur
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accoucheur
Phát âm : /,æku:'ʃə:/
+ danh từ
người đỡ đẻ
Lượt xem: 390
Từ vừa tra
+
accoucheur
:
người đỡ đẻ
+
hắc
:
black pungentmùi này hắc quáThis smell is too pungent very hard; very difficult