accountable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accountable
Phát âm : /ə'kauntəbl/
+ tính từ
- chịu trách nhiệm, có trách nhiệm phải giải thích
- to be accountable to somebody
chịu trách nhiệm trước ai
- to be accountable for something
chịu trách nhiệm về cái gì
- to be accountable to somebody
- có thể nói rõ được, có thể giải thích được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "accountable"
- Những từ có chứa "accountable":
accountable unaccountable unaccountableness
Lượt xem: 574