--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
accrescent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
accrescent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accrescent
Phát âm : /ə'kresənt/
+ tính từ
(thực vật học) cùng phát triển, cùng lớn lên
Lượt xem: 392
Từ vừa tra
+
accrescent
:
(thực vật học) cùng phát triển, cùng lớn lên