accumulative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accumulative
Phát âm : /ə'kju:mjulətiv/
+ tính từ
- chất đống, chồng chất; tích luỹ được, góp nhặt được
- accumulative evidence
những chứng cớ chồng chất
- accumulative evidence
- thích tích luỹ của cải, ham làm giàu (người)
Lượt xem: 332