--

accuracy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accuracy

Phát âm : /'ækjurəsi/ Cách viết khác : (accurateness) /'ækjuritnis/

+ danh từ

  • sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác
    • accuracy of fire
      sự bắn chính xác
    • high accuracy
      độ chính xác cao
    • accuracy of measurement
      độ chính xác của phép đo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "accuracy"
Lượt xem: 609