accuracy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accuracy
Phát âm : /'ækjurəsi/ Cách viết khác : (accurateness) /'ækjuritnis/
+ danh từ
- sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác
- accuracy of fire
sự bắn chính xác
- high accuracy
độ chính xác cao
- accuracy of measurement
độ chính xác của phép đo
- accuracy of fire
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "accuracy"
- Những từ có chứa "accuracy":
accuracy inaccuracy
Lượt xem: 695