acetification
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acetification
Phát âm : /ə,setifi'keiʃn/
+ danh từ
- sự hoá giấm; sự làm thành giấm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acetification"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "acetification":
acetification acidification
Lượt xem: 356