--

achievement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: achievement

Phát âm : /ə'tʃi:vmənt/

+ danh từ

  • thành tích, thành tựu
    • to record great achievements
      đạt được những thành tích lớn
    • a scientific achievement
      một thành tựu khoa học
  • sự đạt được, sự giành được; sự hoàn thành
    • the achievement of independence
      sự giành được độc lập
  • huy hiệu, huy chương (để ghi nhớ một thành tích vẻ vang)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "achievement"
Lượt xem: 737