achievement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: achievement
Phát âm : /ə'tʃi:vmənt/
+ danh từ
- thành tích, thành tựu
- to record great achievements
đạt được những thành tích lớn
- a scientific achievement
một thành tựu khoa học
- to record great achievements
- sự đạt được, sự giành được; sự hoàn thành
- the achievement of independence
sự giành được độc lập
- the achievement of independence
- huy hiệu, huy chương (để ghi nhớ một thành tích vẻ vang)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "achievement"
- Những từ có chứa "achievement" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thành tích thành tựu báo công quân công
Lượt xem: 802