achromatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: achromatic
Phát âm : /,ækrou'mætik/
+ tính từ
- (vật lý) tiêu sắc
- không màu, không sắc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "achromatic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "achromatic":
achromatic achromatize achromatous acherontic
Lượt xem: 567