acidophilous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acidophilous+ Adjective
- xem acidophilic
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
acidophilic aciduric
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acidophilous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "acidophilous":
acidophilic acidophilous
Lượt xem: 334