--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
acidotic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
acidotic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acidotic
+ Adjective
bị nhiễm axit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acidotic"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"acidotic"
:
acetic
acidic
acidose
acoustic
asiatic
azotic
ascitic
acidotic
Lượt xem: 423
Từ vừa tra
+
acidotic
:
bị nhiễm axit