--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
acidotic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
acidotic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acidotic
+ Adjective
bị nhiễm axit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acidotic"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"acidotic"
:
acetic
acidic
acidose
acoustic
asiatic
azotic
ascitic
acidotic
Lượt xem: 382
Từ vừa tra
+
acidotic
:
bị nhiễm axit
+
mulligatawny
:
xúp cay ((cũng) mulligatawny soup)
+
bủn rủn
:
Flagging, flaccidhai chân bủn rủn không bước đượchis two legs flagging, he could hardly walksợ bủn rủn cả chân tayto have one's limbs flaccid out of fearbủn rủn cả người vì đóito have one's whole body flagging from hunger
+
bờ cõi
:
Frontier, border
+
drug withdrawal
:
sự cai thuốc, sự cai nghiện