--

acidulate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acidulate

Phát âm : /ə'sidjuleit/

+ ngoại động từ

  • làm cho hơi chua
  • pha axit
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acidulate"
Lượt xem: 383