--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
acidulent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
acidulent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acidulent
+ Adjective
có vị chua
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
acidic
acid
acidulous
Lượt xem: 313
Từ vừa tra
+
acidulent
:
có vị chua
+
rune
:
chữ run (chữ viết xưa của các dân tộc Bắc Âu vào khoảng (thế kỷ) 2)
+
nhà xí
:
như nhà tiêu
+
devastation
:
sự tàn phá, sự phá huỷ, sự phá phách
+
rye
:
(thực vật học) lúa mạch đen