--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
aclinic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
aclinic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aclinic
Phát âm : /ə'klinik/
+ tính từ
(vật lý) không nghiêng, vô khuynh
aclinic line
đường vô khuynh
Lượt xem: 355
Từ vừa tra
+
aclinic
:
(vật lý) không nghiêng, vô khuynhaclinic line đường vô khuynh
+
run-off
:
trận đấu lại (sau một trận hoà)
+
podium
:
bậc đài vòng (quanh một trường đấu)
+
taoism
:
đạo Lão
+
tannic
:
(hoá học) Tanictannic acid axit tanic