--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
acneiform
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
acneiform
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acneiform
+ Adjective
giống như bị mụn trứng cá, giống như bị viêm các tuyến nhờn trên da
Lượt xem: 392
Từ vừa tra
+
acneiform
:
giống như bị mụn trứng cá, giống như bị viêm các tuyến nhờn trên da