--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
acotyledonous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
acotyledonous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acotyledonous
Phát âm : /æ,kɔti'li:dənəs/
+ tính từ
(thực vật học) không lá mầm
Lượt xem: 312
Từ vừa tra
+
acotyledonous
:
(thực vật học) không lá mầm
+
piastre
:
đồng bạc (tiền Tây ban nha, Ai cập, Thổ nhĩ kỳ)
+
chạy tang
:
Mourning-avoidingcưới chạy tangwedding (hurriedly held while a member of either party's family was dying or his death had not been announced)
+
nhạo báng
:
Sneer atNhạo báng quỷ thầnTo sneer at devils and deities
+
tennis
:
(thể dục,thể thao) quần vợt