--

acreage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acreage

Phát âm : /'eikəridʤ/

+ danh từ

  • diện tích (tính theo mẫu Anh)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acreage"
  • Những từ có chứa "acreage" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    phá hoang canh tác
Lượt xem: 725