--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
acromegalic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
acromegalic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acromegalic
+ Adjective
bị phù nề, phình trướng tứ chi (chân tay) hoặc mặt
a protruding acromegalic jaw
hàm bị phù lồi ra
Lượt xem: 428
Từ vừa tra
+
acromegalic
:
bị phù nề, phình trướng tứ chi (chân tay) hoặc mặta protruding acromegalic jawhàm bị phù lồi ra