--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
actinometrical
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
actinometrical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: actinometrical
+ Adjective
xem actinometric
Lượt xem: 303
Từ vừa tra
+
actinometrical
:
xem actinometric
+
actinometric
:
thuộc về hoặc liên quan tới phép đo nhật xạ, phép đo quang hóa
+
firing ground
:
trường bắn
+
self-willed
:
cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh
+
nhám
:
rough; harsh; ruggedgiấy nhámemery paper